Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Photophobic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸foutou´fɔbik/

Thông dụng

Tính từ
Sợ ánh sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Photophone

    Danh từ: máy phát âm bằng ánh sáng, máy quang thoại, máy quang âm,
  • Photophore

    / ´foutə¸fɔ: /, danh từ, cơ quan phát ra ánh sáng (động vật dưới biển),
  • Photophoresis

    Danh từ: (vật lý) hiện tượng quang chuyển, hiện tượng photophore, hiện tượng quang chuyển, hiện...
  • Photophthalmia

    viêm mắt cản quang,
  • Photopia

    / fou´toupiə /, danh từ, (sinh vật học) sự thích nghi ánh sáng,
  • Photopic

    chói,
  • Photopic vision

    thị giác ánh sáng ban ngày,
  • Photopiezoelectric

    quang áp điện, photopiezoelectric effect, hiệu ứng quang áp điện
  • Photopiezoelectric effect

    hiệu ứng quang áp điện,
  • Photoplan

    ảnh mặt bằng, bình đồ ảnh,
  • Photoplasticity

    tính dẻo quang học,
  • Photoplate

    / ´foutou¸pleit /, Điện lạnh: tấm phim ảnh,
  • Photoplay

    / ´foutə¸plei /, danh từ, phim (chiếu bóng),
  • Photoplotter

    máy vẽ quang,
  • Photopolygon

    đa giác ảnh,
  • Photopolymerization

    sự quang polyme hóa,
  • Photopositive

    Tính từ: (sinh vật học) hướng về ánh sáng,
  • Photoprint

    / ´foutə¸print /, như photogravure, Xây dựng: bản sao chụp, ảnh sao, Kỹ thuật...
  • Photoproduced

    sinh ra do photon, quang sinh,
  • Photoproduct

    Danh từ: sản phẩm của phản ứng quang hoá, Y học: sảnphầm tạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top