Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phytotoxin

Nghe phát âm

Mục lục

/¸faitə´tɔksin/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) Tocxin thực vật, độc tố thực vật

Chuyên ngành

Y học

độc tố thực vật

Xem thêm các từ khác

  • Phytotreatment

    xử lý bằng thực vật, sự nuôi trồng những loại cây chuyên biệt có khả năng hấp thụ những chất ô nhiễm cụ thể trong...
  • Phytotrichobezoar

    kết thể tóc thực vật dạ dày,
  • Phytovitellin

    vitelinthực vật,
  • Phytozoa

    Danh từ: Động vật hình cây,
  • Phytozoon

    / ¸faitou´zouən /, như phytozoa,
  • Pi

    / pai /, Danh từ: chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái hy-lạp; tương ứng với p trong cách...
  • Pi-L network

    mạng pi cảm ứng,
  • Pi-T transformation

    sự chuyển đổi tam giác-sao, sự chuyển đổi pi-t, sự chuyển đổi sao-tam giác,
  • Pi-dog

    như pyedog,
  • Pi-section filter

    bộ lọc (điện) hình pi, mạch lọc hình pi,
  • Pi attenuator

    bộ suy giảm (mạng) pi,
  • Pi controller

    bộ điều khiển pi,
  • Pi filter

    bộ lọc dạng chữ pi,
  • Pi meson

    meson pi,
  • Pi network

    mạng bốn cực hình pi, mạch chữ pi, mạng hình pi,
  • Pi point

    điểm pi, tần số pi,
  • Pi section filter

    bộ lọc khâu pi,
  • Pi winding

    cuộn dây hình chữ pi,
  • Pia

    (piamater) màng mềm (nhu mạc) : lớp trong cùng của ba lớp,
  • Pia-arachnitis

    viêm màng mềm-màng nhện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top