Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pidgin

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpɪdʒən/

Thông dụng

Danh từ

Ngôn ngữ đơn giản hoá, tiếng lai, tiếng bồi (để nói giữa những người thuộc nhiều nước)
pidgin English
tiếng Anh "bồi"
(thông tục) việc riêng (của ai), mối bận tâm (của ai)
That's not my pidgin
Đó không phải là việc của tôi

Chuyên ngành

Xây dựng

tiếng bồi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top