Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Platypus

Nghe phát âm

Mục lục

/´plætipəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều platypuses

(động vật học) thú mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có mỏ (như) vịt, chân có màng, đuôi bằng, đẻ trứng (như) ng lại cho con bú ở Uc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Platyrrhine

    Tính từ: có mũi tẹt, mũi tẹt, mũi bẹt,
  • Platyrrhinian

    Tính từ: có mũi tẹt, Danh từ: người mũi tẹt,
  • Platysma

    cơ da cổ,
  • Platysmal

    (thuộc) cơ dacổ,
  • Platysmal reflex

    phản xạ cơ bám dacổ,
  • Platyspondiflisis

    chứng dẹt đốt sống,
  • Platyspondylia

    (chứng) dẹt đốt sống,
  • Platyspondylisis

    (chứng) dẹt đốt sống,
  • Platystaphyline

    có vòm miệng dẹt,
  • Platystencephalia

    tật xương chẩm rộng,
  • Platystencephalism

    tật xương chẩm rộng,
  • Plaudit

    / ´plɔ:dit /, Danh từ, (thường) số nhiều: tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt,
  • Plauditory

    Tính từ: hoan hô; tán tụng,
  • Plausibility

    Danh từ: sự hợp lý, có vẻ đúng, có vẻ đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa:...
  • Plausible

    / ´plɔ:zibl /, Tính từ: có miệng lưỡi khéo léo (người), hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố,...
  • Plausibleness

    / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability...
  • Plausibly

    Phó từ: hợp lý, đáng tin cậy, có miệng lưỡi khéo léo,
  • Plavground

    bãi đua, sân chơi,
  • Play

    / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao)...
  • Play-act

    / ¸plei´ækt /, Nội động từ: (nghĩa bóng) giả dối, vờ vịt, "đóng kịch", Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top