Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Posh

Mục lục

/pɔʃ/

Thông dụng

Tính từ .so sánh

Lịch sự, trang trọng, bảnh bao; chiến, cừ
a posh wedding
đám cưới sang trọng
a posh hotel
khách sạn lịch sự
Tầng lớp trên, bề trên
a posh accent
giọng bề trên

Chuyên ngành

Kinh tế

hạng sang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chic , classy , deluxe , elegant , exclusive , fashionable , grand , high-class , la-di-da , luxury , modish * , opulent , rich , ritzy * , smart , swank , swanky * , swish * , trendy ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top