- Từ điển Anh - Việt
Presence
Mục lục |
/'prezns/
Thông dụng
Danh từ
Sự hiện diện, sự có mặt
Bộ dạng, vóc dáng
Người hiện diện, vật hiện có (ở một chỗ)
Số đông hiện có (binh sĩ, cảnh sát tại một nơi vì một mục đích đặc biệt)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- being , companionship , company , existence , habitation , inhabitance , latency , occupation , omnipresence , potentiality , residence , subsistence , ubiety , ubiquity , whereabouts , address , air , aspect , aura , bearing , behavior , carriage , comportment , deportment , ease , look , mien , personality , poise , port , seeming , self-assurance , set , immediate circle , nearness , neighborhood , propinquity , proximity , apparition , manifestation , shade , specter , spirit , supernatural being , wraith , acumen , alertness , aplomb , calmness , cool , coolness , imperturbability , levelheadedness , quickness , sangfroid , self-command , self-composure , self-possession , sensibility , sobriety , watchfulness , wits , occurrence , demeanor , manner , style , appearance , character , closeness , influence , occupancy
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Presence equalizer
bộ bù sự có mặt, -
Presence loop
vòng nối chiếm giữ, vòng nối hiện hữu, vòng cảm biến trước, -
Presenile
thuộc tiền lão suy, -
Presenile psychosis
loạn tâm thần trước tuổi già, -
Presenile sclerosis
xơ cứng trước tuổi già, -
Presenility
tiền lão suy, -
Presenium
thời kỳ trước tuổi già, -
Present
/ (v)pri'zent / và / (n)'prezәnt /, Tính từ: có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một... -
Present-day
/ ´prezənt¸dei /, tính từ, thời nay, thời đại ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, contemporary ,... -
Present (vs)
trình diễn, đưa ra, trình bày, -
Present Value
giá trị hiện tại, -
Present a cheque for payment (to ...)
xuất trình chi phiếu để lãnh tiền, -
Present a letter for signature (to ...)
trình thư để ký tên, -
Present capital
vốn đã gọi, -
Present capital value
giá trị hiện tại của tư bản, giá trị vốn đã gọi, -
Present company excepted/excepting present company
Thành Ngữ:, present company excepted / excepting present company, trừ các bạn ra, trừ quý vị ra -
Present condition
current situation, -
Present condition current situation
hiện trạng, -
Present discounted value
giá trị hiện tại chiết tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.