Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preserver

Mục lục

/pri´zə:və/

Thông dụng

Danh từ

Người giữ, người bảo quản; vật bảo quản, vật duy trì, vật giữ
a life-preserver
áo cứu đắm (áo phao bơi)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người bảo vệ
thiết bị bảo vệ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top