Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Priori” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / ´praiəri /, Danh từ: tu viện, Kỹ thuật chung: tu viện,
  • Phó từ: theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch, tiên nghiệm, Toán & tin: tiên nghiệm, Điện lạnh: tiền nghiệm, probability...
  • / 'praɪə(r) /, Danh từ (giống cái prioress ): giáo trưởng; trưởng tu viện; cha (mẹ) bề trên, phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện), Tính...
  • Danh từ: (đùa cợt) phương pháp tiên nghiệm (để xét vấn đề, không dùng lối lý giải),
  • / prai´ɔriti /, Danh từ: sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên, quyền được trước; sự ưu tiên hàng đầu, (giao thông) quyền ưu tiên (quyền được đi trước các phương...
  • phân bổ ưu tiên, thuyết về luật sử dụng nước, theo đó quyền sử dụng nước được phân bổ trên cơ sở người đến trước được phục vụ trước.
  • kỹ nghệ ưu tiên,
  • hợp đồng trước,
  • hệ sông trung sinh,
  • tiên nghiệm,
"
  • những khoản bảo chứng ưu tiên, yêu cầu quyền lợi ưu tiên,
  • sự cam kết trước,
  • phương pháp cấu trúc, lý thuyết hình thức,
  • sự sử dụng trước,
  • nghiền thô, nghiền trước,
  • người ký hậu trước,
  • quyền giữ, quyền lưu trữ ưu tiên, prior-lien bond, trái phiếu quyền giữ ưu tiên, prior-lien debenture, chứng khoán (khế ước) quyền giữ ưu tiên
  • sự gia tải từ trước,
  • như pryer, Từ đồng nghĩa: noun, pry , snooper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top