Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prospective

Nghe phát âm

Mục lục

/prə´spektiv/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) tương lai; về sau, sắp tới
this law is purely prospective
đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai
the prospective profit
món lãi tương lai, món lãi về sau

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

có triển vọng (khoáng sản)

Toán & tin

sắp tới

Kỹ thuật chung

phối cảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
about to be , approaching , awaited , coming , considered , destined , eventual , expected , forthcoming , future , hoped-for , imminent , impending , intended , likely , looked-for , planned , possible , promised , proposed , soon-to-be , to be , to come , assumptive , presumable , probable , anticipated , eminent , potential

Từ trái nghĩa

adjective
agreed , concurred

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top