Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Railhead

Nghe phát âm

Mục lục

/´reil¸hed/

Thông dụng

Danh từ

(ngành đường sắt) điểm xa nhất mà đường xe lửa đang xây dựng đã đạt tới; ga đầu mối
(quân sự) ga tiếp tế

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ga đầu mối

Giải thích EN: 1. the closest port of access to a railroad from which transportation, loading, and disembarking may begin.the closest port of access to a railroad from which transportation, loading, and disembarking may begin.2. the farthest point to which railroad track has been laid.the farthest point to which railroad track has been laid.Giải thích VN: Ga gần nhất mà từ đó có thể bắt đầu việc vận chuyểnhàng hóa, chất hàng hóa hay dỡ hàng hóa. 2. điểm xa nhất mà đường xe lửa đang xây dựng đã đạt tới.

Kinh tế

điểm cuối đường sắt
điểm đầu cùng
ga chót
ga cuối
at railhead
giao hàng tại ga cuối (xe lửa)
ga dỡ hàng cuối cùng
vận tải bằng đường sắt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top