Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rangy” Tìm theo Từ (528) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (528 Kết quả)

  • / 'tæɳi /, Tính từ: có mùi thơm, có hương thơm, Kinh tế: có vị gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a tangy aroma, một mùi thơm...
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (như) bang-up,
"
  • / ´rændi /, Tính từ (so sánh): ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất kham (ngựa...), bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục, Từ...
  • / 'ɔrindʒi /, Tính từ: có vị cam; giống cam, có màu da cam, có màu da cam,
  • / reɪndʒ /, Danh từ: dãy, hàng (núi, đồi..), phạm vi, lĩnh vực; trình độ, loại, tầm, tầm (đạn); tầm bay (máy bay); tầm truyền đạt (rađiô), sân tập bắn, bãi tập bắn; trận...
  • / ´meindʒi /, Tính từ: ghẻ lở, bẩn thỉu, dơ dáy; xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, decrepit ,...
  • / re:ng /, Động tính từ quá khứ của .ring:,
  • khoảng tắt dần,
  • dải âm tần,
  • phạm vi góc phương vị,
  • bán kính hãm,
  • biên độ ngày,
  • dãy cồn cát,
  • khoảng công suất,
  • đới đàn hồi, vùng đàn hồi, khoảng đàn hồi, miền đàn hồi, miền đàn hồi, apparent elastic range, miền đàn hồi biểu kiến, apparent elastic range, miền đàn hồi quy ước, stresses in the elastic range, ứng...
  • bếp lò nướng điện, bếp điện, lò điện,
  • khoảng cách trên bản đồ,
  • khoảng làm lạnh, phạm vi làm lạnh,
  • phạm vi kết thúc,
  • khoảng tin cậy, miền tin cậy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top