Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rationale

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ræʃə´na:l/

Thông dụng

Danh từ

Lý do căn bản, nhân tố căn bản, cơ sở hợp lý (của một sự vật)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cách phân tích nguồn gốc, cách phân tích nguyên nhân (của một ý kiến...)

Chuyên ngành

Xây dựng

hữu tỷ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , excuse , explanation , exposition , grounds , hypothesis , justification , motivation , motive , philosophy , principle , raison d

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top