- Từ điển Anh - Việt
Relieve
Nghe phát âm/ri´li:v/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm an tâm, làm yên lòng, an ủi
Làm dịu đi, làm mất đi (cơn đau, lo âu, phiền muộn...); làm khuây khoả
Làm nhẹ bớt (trách nhiệm, gánh nặng..)
Giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ
Kết thúc một cuộc bao vây, giải toả một cuộc bao vây; giải vây
Đổi (gác)
(kỹ thuật) khai thông
Mang lại sự phong phú, muôn màu
Sự khuây khoả; điều làm giảm căng thẳng; điều làm giảm bớt sự đơn điệu, điều mang lại sự phong phú thú vị
( + oneself) đi tiểu; đi ỉa
Đắp (khắc, chạm) nổi
Nêu bật lên, làm nổi bật lên (trên một cái nền nào đó...)
Chuyên ngành
Xây dựng
đắp nổi
Cơ - Điện tử
(v) giảm tải, hạ áp, xả bớt, đắp nổi, hớt lưng
Cơ khí & công trình
hớt lưng (dụng cụ cắt)
Hóa học & vật liệu
làm nhẹ bớt
Kỹ thuật chung
hình khắc nổi
giải tỏa
giảm bớt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , allay , alleviate , appease , assuage , break , brighten , calm , comfort , console , cure , decrease , diminish , divert , dull , ease , free , interrupt , lighten , mitigate , moderate , mollify , palliate , qualify , quiet , relax , salve , slacken , soften , solace , soothe , subdue , take load off one’s chest , take load off one’s mind , temper , vary , aid , assist , bring aid , give a break , give a hand , give a rest , spell , stand in for , substitute for , succor , support , sustain , take over from , take the place of , absolve , deliver , discharge , disembarrass , disencumber , dismiss , dispense , excuse , exempt , force to resign , let off , privilege , pull , release , spare , throw out , unburden , yank * , lessen , clear , disburden , shake off , throw off , abet , boost , take over , disengage , disentangle , extricate , help , redress , remedy , rescue , sub , substitute
Từ trái nghĩa
verb
- harm , hurt , injure , pain , burden , discourage , trouble , upset , worry , accuse , blame , condemn
Xem thêm các từ khác
-
Relieve stress
hạ thấp ứng suất, -
Relieved
/ ri'li:v /, Tính từ: cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng, a relieved smile, nụ... -
Relieved-milling cutter
dao phay hớt lưng, -
Relieved cutter
dao hớt lưng, dao (phay) hớt lưng, -
Relieved tap
tarô (được) hớt lưng, -
Relieved teeth
răng được hớt lưng, -
Reliever
/ ri'li:və /, nhân viên cứu trợ, nhân viên cứu viện, Danh từ: người cứu tế, người cứu viện,... -
Relieving
Tính từ: cứu trợ; cứu viện, làm yên tân; an ủi; làm khuây khoả (lo âu); giải buồn, sự làm... -
Relieving arch
cuốn ngược, vòm giảm tải, -
Relieving device
cơ cấu hớt lưng, -
Relieving lathe
máy tiện hớt lưng, -
Relieving machine
máy hớt (lưng), cutter relieving machine, máy hớt lưng (dao phay), hop relieving machine, máy hớt lưng dao phay lăn -
Relieving platform
nền hạ tải, -
Relieving tackle
tời lái dự phòng, -
Relieving tiller
cần lái thẳng khi tàu nghiêng, -
Relieving vault
vòm dỡ tải, -
Relieving wall
tường dỡ tải, tường giảm tải, tường chắn đất, -
Relievo
/ ri´li:vou /, Danh từ: (nghệ thuật) sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi... -
Relighter safety lamp
đèn thắp lại an toàn, -
Religion
/ rɪˈlɪdʒən /, Danh từ: tôn giáo, đạo; sự tín ngưỡng, sự tu hành; niềm tin tôn giáo, sự sùng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.