Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Remittent

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´mitənt/

Thông dụng

Tính từ

Từng cơn (dịu đi), dịu đi từng lúc (về cơn sốt, bệnh tật)
remittent fever
sốt từng cơn dịu đi

Danh từ

(y học) sốt từng cơn

Chuyên ngành

Y học

có cơn tăng giảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Remittent fever

    sốt từng cơn,
  • Remitter

    / ri´mitə /, Danh từ: người gửi tiền, người gửi hàng (cho ai), (pháp lý) sự trao lại một vụ...
  • Remitting bank

    ngân hàng nhờ thu, ngân hàng chuyển, ngân hàng chuyển tiền, ngân hàng gởi chứng từ (thư tín dụng), ngân hàng gửi chứng...
  • Remixer

    trộn lại [máy trộn lại (bê-tông)],
  • Remixing

    trộn lại [sự trộn lại],
  • Remnant

    / ´remnənt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều), cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại,...
  • Remnant day

    ngày bán hạ giá,
  • Remnants

    di tích, hàng bán xôn, hàng cuối loạt, hàng ế,
  • Remodel

    / ri:´mɔdl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa đổi, tu sửa, tổ chức lại, Hóa...
  • Remodulation

    tái biến điện, tái điều chế,
  • Remodulator

    bộ điều chế lại, bộ tái điều chế,
  • Remold

    như retread, đúc lại,
  • Remold, remould

    ráp khuôn lại, cải tổ,
  • Remoldability

    tính dễ gia công, dễ chế tạo, dễ chế tạo, tính dễ gia công,
  • Remolded tire

    lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • Remolding

    sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
  • Remonetise

    như remonetize,
  • Remonetization

    Danh từ: sự phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức, sự cho đúc và lưu hành lại...
  • Remonetize

    / ri:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top