Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Russify

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác Russianize

Như Russianize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Russophile

    / ´rʌsou¸fail /, Tính từ & danh từ: thân nga; sùng bái nga,
  • Russophobe

    Tính từ: ghét nga, Danh từ: người ghét nga,
  • Russophobia

    Danh từ: bệnh ghét nga, tật ghét nga,
  • Rust

    / rʌst /, Danh từ: gỉ (sắt, kim loại), màu gỉ sắt (màu nâu đỏ nhạt), (nghĩa bóng) sự cùn trí...
  • Rust- proofing

    sự chống gỉ,
  • Rust-ban

    một chất chống gỉ,
  • Rust-eaten

    / ´rʌst¸i:tn /, Xây dựng: bị ăn gỉ, Kỹ thuật chung: bị gỉ,
  • Rust-free

    gỉ [không bị gỉ], Danh từ: gỉ (sắt, kim loại), màu gỉ sắt (màu nâu đỏ nhạt), (nghĩa bóng)...
  • Rust-inhibiting primer

    lớp sơn lót chống tỉ,
  • Rust-preventing

    gỉ [sự phòng gỉ], phòng sét gỉ,
  • Rust-prevention

    sự ngăn ngừa gỉ, sự chống gỉ,
  • Rust-proof

    Tính từ: không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ (về kim loại), Ngoại...
  • Rust-proof oil

    dầu chống gỉ,
  • Rust-proofing

    Danh từ: sự chống mòn, sự chống mòn,
  • Rust-proofing compound

    chất chống ăn mòn, chất chống gỉ,
  • Rust-proofing treatment

    sự xử lý chống gỉ,
  • Rust-removing compound

    chất khử gỉ,
  • Rust-resistant

    Tính từ: không gỉ; không bị ăn mòn, chống gỉ, không gỉ, không gỉ, chịu ăn mòn, không bị...
  • Rust cement

    nhựa gắn ống sắt, keo chống gỉ,
  • Rust eater

    chất phá gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top