Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sachet

Nghe phát âm

Mục lục

/'sæ∫ei/

Thông dụng

Danh từ

Bao; túi; gói (bằng giấy, bằng chất dẻo)
a sachet of sugar
một gói đường
Túi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo..) (như) sachetỵpowder

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bao

Kinh tế

túi hột thơm
túi nhỏ ướp nước hoa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bag , fragrance , perfume , potpourri , pouch , scent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top