Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Samaritan

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´mæritən/

Thông dụng

Danh từ

Người Xa-ma-ri-a
Tiếng Xa-ma-ri-a
( The Samaritans) ( số nhiều) hội bác ái (giúp đỡ và hữu nghị với những người đang tuyệt vọng); thành viên của hội bác ái
a good Samaritan
người hay làm phúc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top