Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-feeder

Nghe phát âm

Mục lục

/¸self´fi:də/

Thông dụng

Danh từ

Lò tự tiếp, máy tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu)

Chuyên ngành

Xây dựng

cơ cấu tự tiếp liệu

Cơ - Điện tử

Cơ cấu tự tiếp liệu, ổ cấpphôi tự động

Cơ khí & công trình

cơ cấu tự động cấp (phôi)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top