- Từ điển Anh - Việt
Serious
Nghe phát âmMục lục |
/'siәriәs/
Thông dụng
Tính từ
Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
Hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được; nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
Đáng sợ, đáng gờm
Thành thật, thật sự, không đùa
(thuộc) tôn giáo, (thuộc) đạo lý
Chuyên ngành
Xây dựng
hiểm nghèo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- austere , bound , bound and determined , businesslike , cold sober , contemplative , deadpan * , deliberate , determined , downbeat * , earnest , funereal , genuine , go for broke , grave , grim , honest , intent , long-faced , meditative , no-nonsense * , pensive , pokerfaced , reflective , resolute , resolved , sedate , set , severe , sincere , sober , solemn , staid , steady , stern , thoughtful , unhumorous , unsmiling , weighty , arduous , dangerous , deep , difficult , far-reaching , fateful , fell , formidable , grievous , hard , heavy , important , laborious , major , meaning business , meaningful , menacing , momentous , no joke , no laughing matter , of consequence , operose , out for blood , playing hard ball , pressing , significant , smoking , sobering , strenuous , strictly business , threatening , tough , ugly , unamusing , urgent , worrying , somber , no-nonsense , sobersided , tall , uphill , alarming , critical , crucial , demure , dire , ernest , humorless , intense , life and death , saturnine
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Serious-minded
Tính từ: nghiêm túc; nghiêm chỉnh, -
Serious Complaint
thắc mắc nghiêm trọng, (chủ yếu là vấn đề không công bằng, không minh bạch trong đấu thầu) -
Serious Hindrances
những trở ngại nghiêm trọng, -
Serious breach of contract
sự vi phạm nghiêm trọng hợp đồng, -
Serious injury accident
tai nạn bị thương nặng, -
Seriously
/ siəriəsli /, Phó từ: Đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm trọng, trầm trọng, nặng, thật sự, không... -
Seriousness
/ ´siəriəsnis /, Danh từ: tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính... -
Seriscission
(phương pháp) dát bằng chỉ tơ, -
Serjeant-at-arms
Danh từ, số nhiều serjeants-at-arms: trưởng ban lễ tân (của quốc hội, thành phố...) -
Sermon
/ ´sə:mən /, Danh từ: bài giảng đạo, bài thuyết giáo, bài thuyết pháp, lời khiển trách, lời... -
Sermoned
, -
Sermonette
Danh từ: bài giảng đạo ngắn, bài thuyết giáo ngắn, bài thuyết pháp ngắn, -
Sermonize
/ ´sə:mə¸naiz /, Động từ: giảng đạo, thuyết giáo, thuyết pháp, khiển trách, quở mắng, lên... -
Sermonizer
/ ´sə:mə¸naizə /, danh từ, người giảng đạo, nhà thuyết giáo, nhà thuyết pháp, người khiển trách, người lên lớp (nghĩa... -
Sero-
serology, huyết thanh học -
Sero-albuminous
huyết thanh albumin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.