Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set apart” Tìm theo Từ (3.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.852 Kết quả)

  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to set apart, dành riêng ra, d? dành
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • / ə'pɑ:t /, Phó từ: về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, Giới từ: ngoài........ ra, Kỹ thuật chung: riêng ra, Từ...
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • tách rời ra,
  • phân rã, tan rã,
  • tháo rời ra,
  • đầu cuối đặt trên nắp,
  • / ə´pɔ:t /, phó từ, (hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu,
  • Đặc ngữ la tinh, và tiếp theo,
  • / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, ( số nhiều)...
  • tập đếm được,
  • tập trống,
  • Thành Ngữ:, be poles apart, cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung
  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • kéo đứt, Thành Ngữ:, to pull apart, xé to?c ra
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • Thành Ngữ:, to set sb/sth apart from sb/sth, tách hẳn ai/ cái gì ra khỏi ai/cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top