Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sheepshank

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃi:p¸ʃæηk/

Thông dụng

Danh từ

Cẳng cừu
Vật gầy gò khẳng khiu
(hàng hải) nút cẳng cừu (một kiểu nút để thu ngắn dây thừng)

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

nút cẳng cừu (hàng hải)

Xem thêm các từ khác

  • Sheepskin

    / ´ʃi:p¸skin /, Danh từ: thảm làm bằng da cừu, chăn làm bằng da cừu, da cừu (để đóng sách...),...
  • Sheer

    / ʃiə /, Tính từ: không giới hạn, không kiểm soát, chỉ là; đúng là, tuyệt đối; hoàn toàn,...
  • Sheer-depth ratio

    tỷ số giữa độ cong dọc boong và chiều cao mạn,
  • Sheer-legs

    / ´ʃiə¸legz /, như sheers,
  • Sheer-plan

    sự chiếu dọc,
  • Sheer aft

    cong vểnh về phía đuôi (cấu tàu),
  • Sheer drawing

    bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên,
  • Sheer fence

    kết cấu để tránh va đập vào trụ cầu,
  • Sheer forward

    cong vênh về phía mũi (kết cấu tàu),
  • Sheer leg

    cần máy trục,
  • Sheer line

    đường cong boong, đường cong vểnh lên (đóng tàu),
  • Sheer off

    ra khơi (đạo hàng),
  • Sheer plan

    bản vẽ hình chiếu bên (kết cấu tàu), hình chiếu bên trên,
  • Sheerer

    máy cắt (đứt) cơ khí,
  • Sheers

    / ʃiəz /, danh từ số nhiều, (hàng hải) cần trục nạng (như) shear,
  • Sheerstrake

    đường ván cong vểnh (đóng tàu),
  • Sheet

    / ʃi:t /, Danh từ: khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ, chăn, lá, tấm, phiến,...
  • Sheet-anchor

    / ´ʃi:t¸æηkə /, danh từ, neo phụ, nơi nương tựa, chỗ dựa chính; sự bảo đảm chính; người có thể dựa vào (khi lâm nguy...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top