Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shop worn” Tìm theo Từ (3.130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.130 Kết quả)

  • / ´ʃɔp¸wɔ:n /, như shop-soiled,
  • / ´slɔp¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • phân xưởng, service (work) shop, phân xưởng sửa chữa
  • Danh từ: hàng bán quần áo may sẵn, việc làm cẩu thả,
  • Danh từ: (động vật học) con hà,
  • Danh từ: cái để xỏ giày, Ngoại động từ: nhét vào nơi chật chội, they shoeỵhorn pasengers into the train, họ nhồi nhét người lên tàu
  • từ dừng,
  • bột ngũ cốc nghiền, ngô nghiền,
  • Danh từ: que (thanh) chặn, cơ cấu hãm đồng hồ, bãi công, đình công,
  • ngưng việc,
  • giày bảo hộ lao động,
  • đường sắt trong xưởng,
  • phân xưởng sửa chữa,
  • / ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng, cửa hiệu (như) store, phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa chữa các thứ (nhất là trong từ ghép) (như) workshop, (thông tục) cơ sở, trường...
  • ngưng việc,
  • / ´wɔ:n /, Động tính từ: quá khứ của wear, Tính từ: mòn, hỏng (vì sử dụng quá nhiều), trông có vẻ mệt mỏi và kiệt sức (người), Kỹ...
  • cái chặn trước kiểu guốc, thanh chặn trước kiểu guốc,
  • xưởng chế tạo máy móc, xưởng sửa chữa máy,
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top