Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shroff

Nghe phát âm

Mục lục

/ʃrɔf/

Thông dụng

Danh từ

Chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông)
Chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông)

Ngoại động từ

Xem xét (để phát hiện tiền giả)

Chuyên ngành

Kinh tế

người đổi tiền (ở Ấn Độ)
người giám định tiền tệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shroud

    / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet,...
  • Shroud(ing) ring

    vành đai, đai ốp,
  • Shroud plate

    chằng dây,
  • Shroud ring

    vòng bít kín khí (truyền động tuabin),
  • Shrouded coupling

    khớp có vỏ bảo vệ,
  • Shrouded screw

    vít bọc, vít mạ,
  • Shrouding

    vỏ che vành đai, sự bảo vệ, bộ phận bảo vệ, đai, vành đai, đai, vành đai,
  • Shrove tuesday

    Danh từ ( ShroveỵTuesday): ngày trước tuần chay (hôm đó mọi người đi xưng tội), thứ ba trước...
  • Shrub

    / ʃrʌb /, Danh từ: cây bụi, rượu bổ (pha bằng) nước quả, Nguồn khác:...
  • Shrub forest

    rừng cây bụi, rừng cây bụi,
  • Shrubbery

    / ´ʃrʌbəri /, Danh từ: khu vực có nhiều cây bụi, plant a shrubbery, trồng một bụi cây
  • Shrubby

    / ´ʃrʌbi /, tính từ, dạng cây bụi, có nhiều cây bụi,
  • Shrubs

    ,
  • Shrug

    / ʃrʌg /, Nội động từ: nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..), Ngoại...
  • Shrunk

    / ∫rʌηk /, Cơ - Điện tử: bị co ngót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top