Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shucks

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Thán từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) chao ôi! tiếc quá! (diễn tả sự phiền muộn, hối tiếc..)
Gớm!, khiếp!, tởm!

Danh từ số nhiều

Vật ít giá trị
not worth shucks
chẳng có giá trị gì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Shudder

    / 'ʃʌdə /, Danh từ: sự rùng mình, Nội động từ: ( + with) rùng mình;...
  • Shuddering

    Tính từ: rùng mình, run bắn lên (vì lạnh, sợ hãi, ghê tởm...)
  • Shuffle

    / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự...
  • Shuffler

    danh từ, người luôn luôn đổi chỗ, người hay thay đổi ý kiến, người hay dao động, người không có lập trường,
  • Shufflingly

    Phó từ: hãy thay đổi, dao động, không có lập trường, mập mờ; thoái thác, lẩn tránh; lừa...
  • Shufti

    như shufty,
  • Shufty

    / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough,...
  • Shun

    / ʃʌn /, Ngoại động từ: tránh, xa lánh, lảng xa, Thán từ: (thông...
  • Shungite

    sungit,
  • Shunk-and-rolled

    lắp nóng có loe miệng ống (khi lắp bích),
  • Shunless

    Tính từ: (thơ ca) không thể lảng tránh được,
  • Shunpiker

    tay tính kỹ,
  • Shunt

    / ʃʌnt /, Danh từ: sự chuyển hướng, sự va chạm, (điện học) mắc sơn; mạch mắc rẽ,
  • Shunt-cylinder motor

    động cơ một xi lanh,
  • Shunt-excited

    được kích (từ) song song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top