Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Silicosis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sili´kousis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) bệnh bụi phổi (bệnh do hít thở bụi silic có trong oxy gây ra; trong mỏ than..)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bệnh nhiễm bụi silic
bệnh silico

Xem thêm các từ khác

  • Silicotic

    Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh nhiễm bụi silic, thuộc bệnh bụi silic phổi,
  • Silicotuberculosis

    bệnh bụi silic phổi lao,
  • Silicula

    Danh từ:,
  • Siliculose cataract

    đục thể thủy tinh hình quả cải,
  • Siliculosecataract

    đục thể thủy tinh hình quả cải,
  • Silique

    Danh từ: (thực vật học) quả cải,
  • Siliquose

    Tính từ: (thực vật học) có quả cải, hình quả cải,
  • Siliquose cataract

    đục thể thủy tinh hình quả cải,
  • Siliquosecataract

    đục thể thủy tinh hình quả cải,
  • Siliquous

    như siliquose,
  • Silk

    / silk /, Danh từ, số nhiều silks: tơ (do nhện, một số côn trùng nhả ra), tơ, chỉ, lụa (chỉ...
  • Silk-cotton

    Danh từ: bông gòn (dùng để làm nệm, làm gối),
  • Silk-cotton tree

    Danh từ: (thực vật học) cây bông gòn,
  • Silk-covered wire

    dây bọc tơ,
  • Silk-creen printing

    Danh từ: in lưới (phương pháp in qua một khuôn in bằng vật liệu đan rất nhỏ),
  • Silk-fowl

    Tính từ: giống gà lụa (có lông mượt (như) tơ lụa),
  • Silk-gland

    Danh từ: (động vật học) tuyến tơ (ở con tằm...)
  • Silk-growing

    / ´silk¸grouiη /, danh từ, nghề nuôi tằm,
  • Silk-mill

    / ´silk¸mil /, danh từ, nhà máy tơ,
  • Silk-reel

    Danh từ: guồng quay tơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top