Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sober

Nghe phát âm

Mục lục

/'soubə/

Thông dụng

Tính từ

Không say rượu
Điều độ
Điềm tĩnh, điềm đạm
Đúng mức và chín chắn; trang nghiêm
a sober estimate
sự đánh giá đúng mức
Nhã, không loè loẹt, mờ đục (màu sắc)
sober colour
màu nhã

Ngoại động từ

Làm tỉnh táo
( + up) làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu
Làm cho (ai) bình tĩnh
Làm (ai) bớt bồng bột, làm bớt táo bạo...
Làm (màu sắc) bớt loè loẹt

Nội động từ

Trở nên tỉnh táo
Tỉnh rượu, hết say
( (thường) + down) trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại

Cấu trúc từ

as sober as a judge
tỉnh táo, không hề say rượu
Không thiên vị, rất đứng đắn và nghiêm trang


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abstaining , abstemious , abstinent , ascetic , calm , clear-headed , cold sober , continent , controlled , dry , moderate , nonindulgent , not drunk , on the wagon * , restrained , sedate , self-possessed , serious , steady , temperate , took the pledge , abnegating , cold , collected , composed , constrained , cool , dark , disciplined , dispassionate , down-to-earth * , drab , earnest , eschewing , forgoing , grave , hard-boiled * , imperturbable , inhibited , levelheaded , low-key , lucid , no-nonsense , pacific , plain , practical , quiet , rational , realistic , reasonable , reserved , serene , severe , soft , solemn , somber , sound , staid , subdued , toned down , unexcited , unimpassioned , unruffled , down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , pragmatic , pragmatical , prosaic , tough-minded , unromantic , abstentious , ailing , demure , dull , gentle , grim , humble , peaceful , placid , regular , sane , self-controlled , subdue , unintoxicated

Từ trái nghĩa

adjective
drunk , inebriated , excited , immoderate , irrational

Xem thêm các từ khác

  • Sober-minded

    / ´soubə¸maindid /, tính từ, Điềm đạm; điềm tĩnh,
  • Sober-mindedness

    Danh từ:,
  • Sober-sides

    người cực kỳ nghiêm chỉnh,
  • Sober-suited

    Tính từ: (thơ ca) mặc quần áo màu nhã,
  • Sobering station

    trạm điều độ,
  • Soberly

    Phó từ:,
  • Soberness

    như sobriety, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , sobriety , teetotalism
  • Sobersided

    / ´soubə¸saidid /, tính từ, (thông tục) hết sức nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike...
  • Soboles

    Danh từ: (thực vật) thân bò (rễ hút) ngầm,
  • Sobolev's space

    không gian sôbôlép,
  • Sobriety

    / sou´braiəti /, Danh từ: sự điều độ, sự tỉnh táo, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm; tính điềm...
  • Sobriquet

    / ´soubri¸kei /, Danh từ: tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu, Từ đồng nghĩa:...
  • Sobs

    ,
  • Soc

    viết tắt, ( soc) người theo chủ nghĩa xã hội ( socialist), ( soc) hội, đoàn thể ( society),
  • Socage

    Danh từ: sự lĩnh canh trả tô,
  • Socager

    Danh từ: người lĩnh canh nộp tô,
  • Soccer

    Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) socker,
  • Sociability

    / ¸souʃə´biliti /, Danh từ (như) .sociality: tính dễ gần gũi, tính dễ chan hoà, tính hoà đồng,...
  • Sociable

    Tính từ: dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, Danh...
  • Sociably

    Phó từ: dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng, thích giao du, thích kết bạn, thân thiện, thân mật,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top