Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stewed


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Hầm nhừ, ninh nhừ
stewed fruit compôt
nước uống có quả ngâm
Vị nồng và đắng không ngon (vì trà để trong ấm quá lâu)
stewed tea
nước trà có vị nồng và đắng không ngon
Say rượu; xỉn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stewed beef

    thịt bò hầm nhừ,
  • Stewed chicken

    gà giò hầm,
  • Stewed meat

    thịt đã hầm, thịt nấu từ từ,
  • Stewing

    / ´stjuiη /, Danh từ: sự ninh; hầm, Kinh tế: sự hầm, sự ninh (thịt,...
  • Sth

    ( sth) phương nam ( south), ( something) cái gì đó, cái nào đó, sth pole, nam cực
  • Sthenia

    cường lực,
  • Sthenic

    / ´sθenik /, Tính từ: (y học) cường tim mạch (bệnh),
  • Sthenic type

    kiểu gânguốc,
  • Sthenometer

    lực cơ kế,
  • Sthenometry

    (phép) đo vòng ngực,
  • Sthenophotic

    có thể nhìn ánh sáng chói,
  • Stibamine

    stibamin,
  • Stibial

    Tính từ: có antimon, stibi,
  • Stibialism

    / 'stibiəlizm /, Danh từ: sự nhiễm độc antimon, chứng ngộ độc antimon,
  • Stibiated

    cóantimon,
  • Stibiation

    liệu trình antimon liều cao,
  • Stibic

    sb,
  • Stibine

    / ´stibain /, danh từ, (hoá học) stibin,
  • Stibious

    stibi (iii),
  • Stibium

    / ´stibiəm /, Danh từ: (hoá học) antimon, Cơ - Điện tử: stibi, antimon,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top