- Từ điển Anh - Việt
Stubborn
Mục lục |
/ˈstʌbərn/
Thông dụng
Tính từ
Bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố
Ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng bộ
- stubborn struggle
- cuộc đấu tranh ngoan cường
Khó di chuyển, khó cất bỏ, khó chữa...
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adamant , balky , bullheaded , cantankerous , contumacious , cussed , determined , dogged , firm , fixed , hardheaded , headstrong , inexorable , inflexible , insubordinate , intractable , mulish , obdurate , opinionated , ornery * , persevering , persistent , pertinacious , perverse , pigheaded * , rebellious , recalcitrant , refractory , relentless , rigid , self-willed , set in one’s ways , single-minded , steadfast , stiff-necked * , tenacious , tough , unbending , unmanageable , unreasonable , unshakable , untoward , willful , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , intransigent , iron , remorseless , unbendable , uncompliant , uncompromising , unrelenting , unyielding , obstinate , absonant , contemptuous , contrary , contumelious , defiant , diehard , difficult , disdainful , disobedient , fractious , impersuadable , indocile , indomitable , indurate , inveterate , irreconcilable , monolithic , ornery , pigheaded , preemptory , renitent , resistant , resolute , restive , rough , rugged , stiff-necked , sturdy
Từ trái nghĩa
adjective
- broad-minded , complacent , compliant , giving , willing , yielding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stubborness
Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi;... -
Stubbornly
Phó từ: bướng bỉnh, ương ngạnh, ngoan cố, ngoan cường; cứng cỏi; kiên quyết không chịu nhượng... -
Stubbornness
Danh từ: tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, tính ngoan cường; tính cứng cỏi;... -
Stubbs-Perry system
hệ (thống) stubbs-perry (cấp bằng phụ tải), hệ thống stubbs-perry, -
Stubby
/ ´stʌbi /, Tính từ: có nhiều gốc cây (đất), ngắn và dày (lông...), lùn và mập (người),Stubby screwdriver
tua vít cực nhỏ,Stubups
khung chống,Stuc
lớp trát đá rửa,Stucco
/ ´stʌkou /, Danh từ, số nhiều stuccoes: vữa; xtucô (dùng để trát hoặc trang trí tường, trần...Stucco-work
Danh từ: tường trát vữa xtucô, hình đắp nổi bằng vữa xtucô,Stucco ceiling cornice
gờ đắp nổi ở trần (nhà), phào trần,Stucco cornice
gờ đắp nổi,Stucco molding
sự làm khuôn tượng,Stucco on metal
lớp trát vữa lưới thép,Stucco work
công trình có vữa trát, công việc trát phào,Stuccoed
,Stuccowork
/ ´stʌкou¸wə:k /, Xây dựng: công việc trát vữa,Stuck
/ stʌk /, như stick, Tính từ: bị mắc, bị kẹt, bị tắc, bị sa lầy, bị cản trở, i'm stuck on...Stuck-bucket capacity
dung tích xếp liệu của gàu (máy xúc),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.