Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subfamily

Mục lục

/´sʌb¸famili/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) phân họ

Xem thêm các từ khác

  • Subfascial abscess

    áp xe dưới mạc,
  • Subfebrile

    Danh từ: (y học) sốt nhẹ, hơi sốt,
  • Subfertilily

    tình trạng sinh sản ít,
  • Subfertility

    tình trạng sinh sản ít,
  • Subffield

    Toán & tin: trường con,
  • Subfield

    trường phụ, trường thứ cấp,
  • Subfile

    tập tin con, tập tin phụ,
  • Subfile record format

    dạng thức ghi tập tin con,
  • Subfix

    Danh từ: chữ viết ở dưới hay cạnh chữ khác,
  • Subflaval ligament

    dây chằng vàng,
  • Subflavour

    Danh từ: hương vị phụ,
  • Subfloor

    / ´sʌb¸flɔ: /, Xây dựng: nền sàn, sàn lót, sàn phụ,
  • Subfloor space

    khoảng sàn lót, diện tích sàn lót,
  • Subflour

    Danh từ: sàn lót; sàn dưới, nền sàng,
  • Subfluvial tunnel

    đường hầm dưới lòng sông, đường hầm dưới sông,
  • Subfolder

    hồ sơ con, thư mục con, cặp hồ sơ phụ,
  • Subfolders

    danh mục con,
  • Subform

    Danh từ: (sinh vật học) phân dạng, biểu mẫu con,
  • Subfoundation

    Danh từ: nền (nhà), nền đất tường, nền đất,
  • Subframe

    Danh từ: khung sàn phụ; sườn khung phụ, sườn khung phụ (đỡ động cơ, hộp số..), khung con,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top