Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subjectivity

/¸sʌbdʒek´tiviti/

Thông dụng

Cách viết khác subjectiveness

Như subjectiveness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subjectless

    / ´sʌbdʒiktlis /, tính từ, không có chủ ngữ, không có chủ đề,
  • Subjoin

    / sʌb´dʒɔin /, Ngoại động từ: thêm vào, phụ thêm vào, cộng thêm (ở cuối), Hình...
  • Subjoined copy of letter

    bản sao bức thư đính kèm,
  • Subjoint

    Danh từ: (động vật học) đốt (chân sâu bọ...)
  • Subjudice

    Tính từ: (pháp lý) (tiếng latin) đang được cứu xét, Danh từ: (pháp...
  • Subjugable

    / ´sʌbdʒəgəbl /, tính từ, có thể chinh phục được, có thể khuất phục được, có thể nô dịch hoá được,
  • Subjugal

    dưới xương gò má,
  • Subjugate

    / ´sʌbdʒu¸geit /, Ngoại động từ: chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá, Hình...
  • Subjugation

    / ¸sʌbdʒu´geiʃən /, danh từ, sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá,
  • Subjugator

    / ´sʌbdʒu¸geitə /, danh từ, kẻ chinh phục,
  • Subjunctive

    / sʌb´dʒʌηktiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) thể cầu khẩn; thể giả định, Danh...
  • Subkingdom

    Danh từ: (sinh vật học) phân giới,
  • Sublabial

    Tính từ: dưới môi,
  • Sublanceolate

    Tính từ: dạng ngọn giáo,
  • Subland drill

    mũi khoan tổ hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top