- Từ điển Anh - Việt
Temperance
Mục lục |
/'tempərəns/
Thông dụng
Danh từ
Thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong ứng xử, trong ăn uống)
Sự không uống rượu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abnegation , abstemiousness , asceticism , astringency , austerity , conservatism , constraint , continence , control , discretion , eschewal , forbearance , forgoing , frugality , golden mean * , happy medium * , measure , moderateness , moderation , moderatism , mortification , prohibition , prudence , reasonableness , refrainment , restraint , sacrifice , self-control , self-denial , self-deprivation , self-discipline , soberness , sobriety , stoicism , teetotalism , uninebriation , unintoxication , abstinence , dryness , abstention , composure , consistency , mediocrity , nephalism , sophrosyne
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Temperance drink
đồ uống không có rượu, -
Temperate
/ ´tempərit /, Tính từ: cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ... -
Temperate alloy
hợp kim dễ nóng chảy, -
Temperate climate
khí hậu ôn hòa, khí hậu ôn đới, -
Temperate climate region
miền khí hậu ôn hòa, -
Temperate coefficient of conductivity
hệ số dẫn truyền nhiệt độ, -
Temperate distribution
hàm suy rộng ôn hòa, -
Temperate forest
rừng ôn đới, rừng ôn đới, -
Temperate function
hàm tăng chậm, -
Temperate region
vùng ôn đới, -
Temperate regions
vùng điều hòa, -
Temperate zone
ôn đới, vùng ôn đới, -
Temperately
Phó từ: cư xử có chừng mực; tỏ ra tự kiềm chế; điều độ, có nhiệt độ ôn hoà (khí hậu... -
Temperateness
/ ´tempəritnis /, danh từ, sự cư xử có chừng mực; sự tỏ ra tự kiềm chế; sự điều độ, tình trạng có nhiệt độ ôn... -
Temperature
/ ´temprətʃə /, Danh từ: (viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..),... -
Temperature, Adjusted rail
nhiệt độ ray được điều chỉnh, -
Temperature, Rail
nhiệt độ ray, -
Temperature, Rail neutral
nhiệt độ trung hòa của ray, -
Temperature- pressure curve
đường cong nhiệt độ - áp suất, -
Temperature-coefficient
hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.