Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “That is” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • (thông tục) viết tắt của .that .is:,
  • Thành Ngữ:, that's all, (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gì phải nói thêm nữa
  • Thành Ngữ:, that's that, chỉ có thế; chỉ thế thôi; thế là xong
  • Thành Ngữ:, that's your sort !, đúng là phải làm như thế!
  • Thành Ngữ:, that's torn it, (thông tục) hỏng bét rồi!
  • Thành Ngữ:, that's not cricket, (thông tục) không thật thà, ăn gian
  • Thành Ngữ:, that's the card, (thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải
  • Thành Ngữ:, that's about the size of it ; that's about it, (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
  • Thành Ngữ:, that's a good one, (t? lóng) nói d?i nghe du?c d?y! nói láo nghe du?c d?y!
  • Thành Ngữ:, that's the story of my life, (thông tục) cái số tôi nó thế
  • Thành Ngữ:, it's ( that's ) all very well but ..., well
  • Thành Ngữ:, that's a horse of another colour, đó là một vấn đề hoàn toàn khác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top