Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Torturer

Mục lục

/´tɔ:tʃərə/

Thông dụng

Danh từ
Người tra tấn, người tra khảo
Người làm khổ (về thể xác, tinh thần)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Torturous

    / ´tɔ:tʃərəs /, tính từ, có tính chất giày vò; gây đau khổ, Từ đồng nghĩa: adjective, agonizing...
  • Torula

    thương tổn giống như một khối u trong phổi do nấm cryptococcosís.,
  • Toruliform

    hình chuỗi,
  • Toruloma

    u nấm,
  • Torulosis

    bệnh nấm torula,
  • Torulus

    ụnhỏ, lồi , nhú,
  • Torus

    / ´tɔ:rəs /, Danh từ, số nhiều .tori: (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) tore, (thực...
  • Torus-shaped tank

    bể chứa hình xuyến,
  • Torus acceleration

    gia tốc toàn phần,
  • Torus levatorius

    gờ cơ nâng màn hầu,
  • Torus palatinus

    lồi cứng vòm miệng,
  • Torus tubarius

    gờ vòi nhĩ,
  • Tory

    / ´tɔri /, Danh từ: thành viên của Đảng bảo thủ ( anh), Tính từ:...
  • Toryism

    / ´tɔ:ri¸izəm /, danh từ, chủ nghĩa của đảng bảo thủ ( anh),
  • Tosa

    Danh từ: loại chó lớn dùng để giữ nhà hay chiến đấu,
  • Tosbou

    khoan,
  • Tosching

    sự chèn vừa vào tấm lợp,
  • Tosh

    / tɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) đồ rác rưởi, chuyện phi lý; chuyện ngớ ngẩn dại dột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top