Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Touchy

Mục lục

/´tʌtʃi/

Thông dụng

Tính từ

Hay giận dỗi, dễ bị đụng chạm, hay tự ái
Dễ động lòng, quá nhạy cảm
Đòi hỏi giải quyết thận trọng (một vấn đề, tình huống.. vì có khả năng gây ra tranh cãi hoặc xúc phạm)
racism remains a touchy issue
phân biệt chủng tộc vẫn là một vấn đề tế nhị


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad-tempered , bundle of nerves , cantankerous , captious , choleric , crabbed , cranky , cross , delicate , dicey * , grouchy , grumpy , hazardous , hypersensitive , irascible , irritable , jumpy * , mean , ornery * , oversensitive , peevish , perturbable , pettish , petulant , precarious , querulous , quick-tempered , risky , sensitive , splenetic , surly , temperamental , testy , thin-skinned * , ticklish * , tricky , unpredictable , unsafe , uptight * , volatile , wired up , wound up , peppery , tetchy , ticklish , touch-and-go , crabby , fragile , huffy , snappish , sore , thin-skinned , umbrageous , uptight

Từ trái nghĩa

adjective
calm , easygoing , laid-back , unflappable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top