Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trilby

Mục lục

/´trilbi/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần đỉnh lõm từ trước ra sau) (như) trilby hat

Xem thêm các từ khác

  • Trilby hat

    Danh từ: (thông tục) mũ nỉ mềm (mũ phớt mềm của đàn ông có vành hẹp và phần đỉnh lõm...
  • Triliear form

    dạng tam tuyến tính,
  • Trilinear

    / trai´liniə /, Tính từ: có ba đường, thuộc ba đường, Toán & tin:...
  • Trilinear coordinates

    tọa độ tam giác, normal trilinear coordinates, tọa độ tam (giác) pháp tuyến
  • Trilinear form

    dạng tam tuyến tính,
  • Trilinear line coordinates

    tọa độ tam giác đường,
  • Trilinear point coordinates

    tọa độ tam giác điểm,
  • Trilingual

    / trai´liηgwəl /, Tính từ: bằng ba thứ tiếng, nói ba thứ tiếng, sử dụng ba thứ tiếng,
  • Triliteral

    / trai´litərəl /, Tính từ: gồm ba chữ cái, gồm ba phụ âm, Danh từ:...
  • Trilithon

    Danh từ: kiến trúc đá gồm hai tảng đá dựng đứng đỡ một tảng đá nằm ngang (của người...
  • Trill

    / tril /, Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy...
  • Triller

    Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng...
  • Trilling

    Danh từ: trẻ sinh ra,
  • Trillings

    / ´triliηz /, Hóa học & vật liệu: ba tinh thể,
  • Trillion

    / ´triliən /, Danh từ: ( anh) một tỷ tỷ, một triệu triệu triệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) một nghìn...
  • Trillion Floating Point Operation per sec (TeralFLOP) (TFPO)

    ngàn tỷ phép tính trong một giây (tera flop),
  • Trilobate

    / trai´loubeit /, Y học: có ba thùy,
  • Trilobate placenta

    nhau ba thùy,
  • Trilobateplacenta

    nhau ba thùy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top