Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trilingual

Mục lục

/trai´liηgwəl/

Thông dụng

Tính từ

Bằng ba thứ tiếng, nói ba thứ tiếng, sử dụng ba thứ tiếng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Triliteral

    / trai´litərəl /, Tính từ: gồm ba chữ cái, gồm ba phụ âm, Danh từ:...
  • Trilithon

    Danh từ: kiến trúc đá gồm hai tảng đá dựng đứng đỡ một tảng đá nằm ngang (của người...
  • Trill

    / tril /, Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy...
  • Triller

    Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng...
  • Trilling

    Danh từ: trẻ sinh ra,
  • Trillings

    / ´triliηz /, Hóa học & vật liệu: ba tinh thể,
  • Trillion

    / ´triliən /, Danh từ: ( anh) một tỷ tỷ, một triệu triệu triệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) một nghìn...
  • Trillion Floating Point Operation per sec (TeralFLOP) (TFPO)

    ngàn tỷ phép tính trong một giây (tera flop),
  • Trilobate

    / trai´loubeit /, Y học: có ba thùy,
  • Trilobate placenta

    nhau ba thùy,
  • Trilobateplacenta

    nhau ba thùy,
  • Trilobe cross-grooved

    cam ba múi,
  • Trilobectomy

    thủ thuật cắt bỏ ba thùy,
  • Trilobed

    Tính từ: có ba thùy (cây), Y học: có bathùy,
  • Trilobite

    Danh từ: bọ ba thuỳ (động vật biển đã tuyệt chủng tìm thấy dưới dạng hoá thạch),
  • Trilocular

    / trai´lɔkjulə /, Tính từ: (thực vật học) có ba ô, Y học: có ba...
  • Trilogy

    / 'triləʤi /, Danh từ: bộ ba bản bi kịch (cổ hy lạp), tác phẩm bộ ba,
  • Trilogy of fallot

    tam chứng fallot,
  • Trim

    / trim /, Danh từ: sự cắt tỉa (tóc..), Đồ trang trí (đính vào quần áo, đồ gỗ..), sự ngăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top