Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trivalent

Nghe phát âm

Mục lục

/´trivələnt/

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) có hoá trị ba

Danh từ

(sinh vật học) thể tam vị (bộ ba thể nhiễm sắc)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hóa trị ba

Giải thích VN: Tạp chất của vật bán dẫn điện có điện tử hóa trị ba. Tạp chất "nhận".

ba lần

Xem thêm các từ khác

  • Trivalve

    có bavan,
  • Trivalvular

    Tính từ: ba van,
  • Trivector

    ba vectơ,
  • Trivet

    / ´trivit /, Danh từ: giá ba chân, cái kiềng ba chân, khoẻ mạnh, trong tình trạng tốt, Kỹ...
  • Trivia

    / ´triviə /, Danh từ: số nhiều của trivium, chuyện tầm phào, tin tức vớ vẩn; những chuyện vặt...
  • Trivial

    / 'triviəl /, Tính từ: tầm thường, không đáng kể, ít quan trọng, không có tài cán gì, tầm thường,...
  • Trivial File Transfer Protocol (TFTP)

    giao thức truyền tập tin thường, ftp đơn giản,
  • Trivial loss

    tổn thất không đáng kể,
  • Trivial response

    sự đáp ứng thường,
  • Trivial solution

    nghiệm tầm thường, nghiệm tầm thường,
  • Trivialisation

    như trivialization,
  • Trivialise

    như trivialize, Hình Thái Từ:,
  • Trivialism

    Danh từ: tính tầm thường, tính không quan trọng, Điều tầm thường, điều không quan trọng,
  • Triviality

    / ¸trivi´æliti /, Danh từ: tình trạng tầm thường; tính chất tầm thường, tính chất không quan...
  • Trivialization

    / ¸triviəlai´zeiʃən /, danh từ, sự tầm thường hoá,
  • Trivialize

    / ´triviə¸laiz /, Ngoại động từ: tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top