Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trombonist

Mục lục

/trɔm´bounist/

Thông dụng

Danh từ
Người thổi kèn trombon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trometamol

    loại thuốc lợi niệu,
  • Tromie concrete

    bê tông đúc trong nước,
  • Trommel

    / ´trɔməl /, Danh từ: (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng; trống sàng quặng; trống rửa quặng,
  • Trommel screen

    sàng quay,
  • Trommel washer

    máy rửa kiểu tang quay,
  • Tromomania

    mê sảng rượu cấp,
  • Tromometer

    Danh từ: máy đo địa chấn,
  • Tromophonia

    loạn phát âm giọng run,
  • Trompe l'oeil

    Danh từ: bức tranh vẽ như thật, nghệ thuật vẽ tranh như thật (khó phân biệt vật thật hay là...
  • Tron

    Danh từ: ( xcôtlân) chợ, ( xcôtlân) cái cân dùng ở chợ,
  • Trona

    Danh từ: (khoáng vật học) trona,
  • Trondjemite

    tronddimit,
  • Trone

    Danh từ: ( xcôtlân) xem tron,
  • Troop

    / tru:p /, Danh từ, số nhiều troops: Đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, Đội hướng đạo sinh ở...
  • Troop-carrier

    Danh từ: tàu bay chuyên chở quân đội,
  • Troop-horse

    / ´tru:p¸hɔ:s /, danh từ, ngựa của kỵ binh,
  • Troop-transport

    Danh từ: tàu chở lính,
  • Troop carrier

    tàu vận tải quân sự, máy bay vận tải quân sự,
  • Trooper

    / 'tru:pə /, Danh từ: lính thiết giáp (lính trong phân đội xe bọc thép); kỵ binh (lính trong phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top