Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unappeasable

Mục lục

/¸ʌnə´pi:zəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn)
Không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn)
Không xoa dịu được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
avid , edacious , gluttonous , greedy , omnivorous , rapacious , ravenous

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unappeased

    / ¸ʌnə´pi:zd /, Tính từ: không nguôi (cơn giận); không yên (tiếng ồn), không phỉ, không thoả...
  • Unappetizing

    / 'ʌn'æpitaiziɳ /, Tính từ: không làm cho ăn ngon miệng, không lý thú; buồn chán, kém ngon lành,...
  • Unapplauded

    Tính từ: không được đồng tình, không được tán thành,
  • Unapplied

    Tính từ: chưa thực hiện, không được áp dụng; không được thi hành, ( + for) chưa có ai làm đơn...
  • Unapplied cash

    tiền mặt chưa định dùng vào việc gì,
  • Unapplied manufacturing expenses

    chi phí chế tạo chưa phân phối,
  • Unappreciated

    / ¸ʌnə´priʃi¸eitid /, Tính từ: không được quý chuộng, không được đánh giá cao, không được...
  • Unappreciative

    / ¸ʌnə´pri:ʃiətiv /, Tính từ: không ưa thích, không biết thưởng thức, không tán thưởng, không...
  • Unapprehended

    Tính từ: không hiểu rõ, chưa bị bắt, còn tự do,
  • Unapprehensive

    / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm,...
  • Unapprised

    Tính từ: không được biết, không được báo trước,
  • Unapproachability

    Danh từ: sự khó nói chuyện, sự khó gần; tính khó nói chuyện, tính khó gần (người),
  • Unapproachable

    / ¸ʌnə´proutʃəbl /, Tính từ: khó nói chuyện; khó gần (người quá cứng nhắc, quá câu nệ..),...
  • Unapproachableness

    / ¸ʌnə´proutʃəbəlnis /, như unapproachability,
  • Unappropriate

    Tính từ: không thích hợp,
  • Unappropriated

    / ¸ʌnə´proupri¸eitid /, Tính từ: sẵn sàng để dùng, chưa dùng vào việc gì rõ rệt, không ai chiếm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top