- Từ điển Anh - Việt
Uncivilized
Mục lục |
/ʌn´sivi¸laizd/
Thông dụng
Tính từ
Chưa được khai hoá; không văn hoá, không văn minh
Mọi rợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- barbarian , barbaric , barbarous , boorish , brutish , churlish , coarse , crass , crude , discourteous , disrespectful , gross , ill-bred , impertinent , impolite , loutish , mannerless , outrageous , philistine , primitive , rude , rugged , savage , unconscionable , uncontrolled , uncouth , uncultivated , uneducated , ungodly , unholy , unmannered , unpolished , unrefined , unsophisticated , vulgar , wicked , uncultured , wild , indelicate , rough , tasteless , abrupt , benighted , brutal , feral , gothic , haughty , ill-mannered , inhuman , ungracious , unmannerly , unreclaimed
Từ trái nghĩa
adjective
- civilized , cultured , domesticated , polished , refined , sophisticated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uncivilizedness
/ ʌn´sivi¸laizidnis /, -
Uncivilness
/ ʌn´sivilnis /, -
Unclad
/ ʌη´klæd /, Tính từ: không mặc áo quần, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Uncladded panel
tấm không ốp (mặt), tấm trần (không trát), -
Unclaimed
Tính từ: không bị đòi hỏi; không bị yêu sách, chưa bị đòi hỏi, unclaimed right, quyền lợi... -
Unclaimed baggage
hành lý không có người nhận, -
Unclaimed balance
số dư tiền gửi chưa đến nhận, chưa rút, -
Unclaimed balances
số cân đối không ai đòi, -
Unclaimed deposit
tiền gửi không có người lãnh, -
Unclaimed dividend
cổ tức chưa nhận lãnh, -
Unclaimed document
văn kiện không bảo mật, -
Unclaimed goods
hàng không có người nhận, hàng không rõ chủ, hàng không có người nhận, hàng không rõ chủ, -
Unclaimed letter
thư không có người nhận, -
Unclaimed remittance
tiền gửi không có người lãnh, tiền gửi không có người lĩnh, -
Unclaimed right
quyền chưa đòi, -
Unclaimed stock
cổ phiếu không có người lãnh, -
Unclaimed technical order
quy trình kỹ thuật chung, -
Unclamp
Ngoại động từ: nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp, tháo lỏng, (v) nới lỏng, tháo lỏng, nới lỏng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.