Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unconscionable

Mục lục

/ʌη´kɔnʃənəbl/

Thông dụng

Tính từ

(đùa cợt) không hợp lý; quá đáng; quá mức, vô độ
she takes an unconscionable time getting dressed
cô ấy mặc quần áo mất nhiều thì giờ một cách quá đáng
Vô lương tâm, tán tận lương tâm
Cực kỳ bậy bạ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amoral , barbarous , conscienceless , criminal , dishonest , excessive , exorbitant , extravagant , extreme , inordinate , knavish , outrageous , preposterous , sneaky , too much * , uncivilized , undue , unethical , unfair , ungodly , unholy , unjust , unprincipled , unreasonable , unscrupulous , wanton , wicked , ruthless , obscene , ridiculous , shocking , sky-high , stiff , stratospheric , immoderate , immoral , inexcusable , unjustified , unwarranted

Từ trái nghĩa

adjective
decent , good , moral , principled

Xem thêm các từ khác

  • Unconscionable bargains

    giao dịch không hợp lý,
  • Unconscionableness

    Danh từ: tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn không hợp lẽ phải, sự táng tận lương...
  • Unconscionably

    Phó từ: không hợp lý, quá đáng, an unconscionably shy young man, một thanh niên nhút nhát quá đáng
  • Unconscious

    / ʌn'kɔnʃəs /, Tính từ: bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý...
  • Unconsciously

    Phó từ: bất tỉnh, ngất đi, không cảm thấy được, không biết, không có ý thức, không tự...
  • Unconsciousness

    / [ʌn'kɔn∫əsnis] /, danh từ, sự bất tỉnh; sự không có ý thức, sự không có cảm xúc, sự vô ý thức, sự...
  • Unconsecrated

    / ʌη´kɔnsi¸kreitid /, Tính từ: không được đem dâng, không được hiến dâng (thánh; chúa), (tôn...
  • Unconsenting

    Tính từ: không đồng ý, không ưng thuận, không bằng lòng,
  • Unconsidered

    Tính từ: không cân nhắc, thiếu suy nghĩ, bị coi khinh, bị coi thường, bị xem rẻ, không được...
  • Unconsolable

    Tính từ: không thể an ủi, không thể giải khuây, không thể làm nguôi được, an unconsolable grief,...
  • Unconsoled

    Tính từ: không khuây, không nguôi,
  • Unconsolidate foundation

    móng không cố kết,
  • Unconsolidated

    Tính từ: không được củng cố, không được vững chắc, không cố kết, bỏ rời, không gắn...
  • Unconsolidated-undrained triaxial compression test

    tn nén 3 trục không cố kết không thoát nước,
  • Unconsolidated deposit

    trầm tích không cố kết, trầm tích bỏ rời,
  • Unconsolidated formation

    thành hệ thống cố kết,
  • Unconsolidated foundation

    nền không được gia cố,
  • Unconsolidated material

    vật liệu vụn rời,
  • Unconsolidated rock

    đá không liên kết,
  • Unconsolidated soil

    đất vụn rời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top