Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undercoat

Mục lục

/´ʌndə¸kout/

Thông dụng

Danh từ

Áo bành tô mặc trong (một áo khoác)
(kỹ thuật) lớp dưới, lớp đáy
(động vật học) lông măng
Lớp sơn lót (lớp sơn bên dưới lớp sơn cuối cùng)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) underseal

Chuyên ngành

Xây dựng

lớp trát lót

Cơ - Điện tử

Lớp sơn lót, lớp đáy

Lớp sơn lót, lớp đáy

Hóa học & vật liệu

lớp sơn lót (màu)

Kỹ thuật chung

lớp sơn lót
lớp sơn nền
lớp trát nền

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top