Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unoccupied

Mục lục

/ʌn´ɔkju¸paid/

Thông dụng

Tính từ

Nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian)
Không có người ở, trống, bỏ không (đất...)
(quân sự) không bị chiếm đóng, không chịu sự kiểm soát của quân đội nước ngoài (vùng...)

Chuyên ngành

Điện lạnh

không bị chiếm
không đầy

Kỹ thuật chung

trống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
free , open , uninhabited , abandoned , deserted , empty , idle , inactive , vacant

Xem thêm các từ khác

  • Unoffen

    Tính từ: không thường xuyên, hiếm,
  • Unoffended

    Tính từ: không bị xúc phạm, không bị sĩ nhục,
  • Unoffending

    / ¸ʌnə´fendiη /, Tính từ: không có hại, không nguy hiểm, vô tội, không phạm tội,
  • Unoffensive

    Tính từ: không chướng tai gai mắt, không làm phiền, không làm khó chịu; không kinh tởm, không...
  • Unoffered

    Tính từ: không biếu, không tặng,
  • Unofficered

    Tính từ: không được bổ sung sĩ quan,
  • Unofficial

    / ¸ʌnə´fiʃəl /, Tính từ: không được đưa vào sách thuốc (dược điển, dược thư), không chính...
  • Unofficial rate (of exchange)

    hối suất không chính thức, tỷ giá không chính thức, tỷ giá thị trường,
  • Unofficial statistics

    thống kê không chính thức,
  • Unofficial strike

    bãi công không do côngđoàn tổ chức, bãi công phi chính phủ, tự phát, cuộc đình công không chính thức,
  • Unofficinal

    Tính từ: (y học) không dùng làm thuốc, chưa chế sẵn (thuốc), không được ghi vào sách thuốc...
  • Unofficious

    Tính từ: không lăng xăng, không hiếu sự,
  • Unoil

    khử dầu,
  • Unoiled

    Tính từ: tẩy sạch mỡ, không bôi mỡ, không tra dầu mỡ,
  • Unopened

    / ʌn´oupənd /, Tính từ: Đóng, cụp, chưa rọc trang (sách), không mở, bị đóng lại,
  • Unopened port

    cảng không mở,
  • Unopposed

    / ¸ʌnə´pouzd /, Tính từ: không chống lại, không phản đối, không có đối phương, không có sự...
  • Unopresses

    Tính từ: không bị áp chế, không bị áp bức,
  • Unopressive

    Tính từ: dễ chịu, không áp chế, không áp bức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top