Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unproductive

Mục lục

/¸ʌnprə´dʌktiv/

Thông dụng

Tính từ

Không sản xuất
Không tạo ra, không phát sinh (sau khi làm cái gì)
Không sản xuất nhiều; không sinh sản nhiều (người, động vật..); không màu mỡ, không phong phú (đất..)
Không thực hiện được cái gì nhiều, không hữu ích

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không sinh lợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
barren , empty , fruitless , futile , ineffective , infertile , pointless , sterile , trivial , unprofitable , useless , worthless , unfruitful , idle , impotent , infecund

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top