Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unqualified

Mục lục

/ʌn´kwɔlifaid/

Thông dụng

Tính từ

Không đủ tư cách, không đủ trình độ (về (pháp lý)..)
unqualified as a teacher
không đủ tư cách để làm thầy giáo
Không đủ thành thạo, không am hiểu (để làm cái gì)
I feel unqualified to speak on the subject
tôi cảm thấy không có đủ sự am hiểu để nói về vấn đề đó
Hết mức, hoàn toàn, không hạn chế, tuyệt đối (lời khen chê, sự ưng thuận...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amateur , bush , bush-league * , disqualified , ill-equipped , inadequate , incapable , ineligible , inexperienced , not equal to , not up to , unequipped , unfit , unfitted , unprepared , unskilled , abiding , blasted , blessed , categorical , certain , clear , complete , confounded , consummate , downright , enduring , entire , explicit , express , firm , flat out * , infernal , never-failing , no catch , no ifs ands or buts , out-and-out * , perfect , positive , rank , sheer , simple , steadfast , steady , sure , thorough , thoroughgoing , total , unadulterated , unalloyed , unconditional , unfaltering , unlimited , unmitigated , unreserved , unrestrained , unrestricted , utter , wholehearted , without reservation , incompetent , unequal , unable , absolute , unconditioned , all-out , arrant , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , outright , plain , pure , unbounded , unequivocal , unrelieved , bare , definite , plenary , unsuited , untrained , unworthy

Từ trái nghĩa

adjective
competent , prepared , qualified , ready , conditional , indefinite , temporary , tentative

Xem thêm các từ khác

  • Unqualified acceptance

    chấp nhận không bảo lưu,
  • Unqualified certificate

    giấy chứng không điều kiện,
  • Unqualify

    Ngoại động từ: tước quyền thi đấu, tuyên bố không đủ tư cách,
  • Unquantifiable

    / ʌn´kwɔnti¸faiəbl /, tính từ, không thể bảo đảm đủ điều kiện, không thể đảm bảo đủ tư cách,
  • Unquarried

    Tính từ: chưa bị khai thác, không bị bới móc, (nghĩa bóng) chưa bị moi, chưa bị tìm tòi đến,...
  • Unqueen

    Ngoại động từ: truất ngôi hoàng hậu,
  • Unqueenly

    Tính từ: không xứng với địa vị (tư cách) hoàng hậu,
  • Unquelled

    / ʌn´kweld /, tính từ, không bị đàn áp, không được dẹp yên, không được nén lại, không được chế ngự,
  • Unquenchable

    / ʌn´kwentʃəbl /, Tính từ: không thể dập tắt (lửa...), không thể làm cho hết (khát), (nghĩa...
  • Unquenched

    / ʌn´kwentʃt /, Tính từ: không tắt, không bị dập tắt, không được thoả mãn; chưa nguôi; chưa...
  • Unquestionability

    / ʌn¸kwestʃənə´biliti /,
  • Unquestionable

    / ʌn´kwestʃənəbl /, Tính từ: không thể nghi ngờ được, không thể tranh cãi được, không thể...
  • Unquestionableness

    / ʌn´kwestʃənəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn, tính chất không thể tranh cãi được,...
  • Unquestionably

    Từ đồng nghĩa: adverb, absolutely , agreed , all right , assuredly , aye , gladly , indubitably , roger , undoubtedly...
  • Unquestioned

    Tính từ: không bị hỏi, không bị chất vấn (người), không bị nghi ngờ, không bị nghi vấn,...
  • Unquestioning

    / ʌn´kwestʃəniη /, Tính từ: không hay hỏi lại; mù quáng, Từ đồng nghĩa:...
  • Unquestioningly

    / ʌn´kwestʃəniηgli /,
  • Unquiet

    / ʌn´kwaiət /, Tính từ: không yên, bồn chồn, lo lắng, hay cựa quậy, luôn tay luôn chân, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top