- Từ điển Anh - Việt
Unreserved
Mục lục |
/¸ʌnri´zə:vd/
Thông dụng
Tính từ
Không dành riêng, không cấp trước cho một người nhất định
Không hạn chế, hoàn toàn, không còn giữ lại cái gì
Không dè dặt, không cởi mở (người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- free , open , uninhabited , unoccupied , absolute , unconditioned , unqualified , unconditional , undoubting , unfaltering , unhesitating , unquestioning , wholehearted , candid , direct , downright , forthright , honest , ingenuous , man-to-man , plainspoken , straight , straightforward , straight-out , communicable , communicative , expansive , extraverted , extroverted , gregarious , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unrelieved
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unreserved surplus
số dư không dành lại, -
Unreservedly
Phó từ: không dè dặt, không hạn chế, không cởi mở, -
Unreservedness
/ ¸ʌnri´zə:vidnis /, -
Unresistant
Tính từ: không bền, không chống cự, không có sức bền, -
Unresisted
Tính từ: không bị kháng cự, không bị chống đối, không cưỡng được, không nhịn được, to... -
Unresisting
/ ¸ʌnri´zistiη /, Tính từ: không chống lại, không cưỡng lại; thuận theo, -
Unresolvable
Tính từ: không thể giải quyết, không thể giải đáp được, -
Unresolved
/ ¸ʌnri´zɔlvd /, Tính từ: không quyết đoán, không biết tâm, không kiên quyết, còn do dự,, không... -
Unresolved pneumonia
viêm phổi không tiêu tan, -
Unresonant
Tính từ: không cộng hưởng, không vang dội, -
Unrespectable
Tính từ: không đáng trọng, không đứng đắn, không chỉnh tề, -
Unrespected
Tính từ: không được tôn trọng, không được kính trọng (người), -
Unrespectful
Tính từ: không chịu trách nhiệm, vô trách nhiệm, -
Unresponsive
/ ¸ʌnris´pɔnsiv /, Tính từ: không nhạy (máy móc), không đáp ứng nhiệt tình; không thông cảm,... -
Unresponsiveness
Danh từ: tính không nhạy (máy móc), tính không đáp ứng nhiệt tình; tính không thông cảm, tính... -
Unrest
/ ʌn´rest /, Danh từ: sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không... -
Unrest ground
đất động, -
Unrested
Tính từ: không dựa vào, không được nghĩ ngơi, -
Unrestful
/ ʌn´restful /, Tính từ: bận tâm, hối hả, không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.