- Từ điển Anh - Việt
Unresponsiveness
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tính không nhạy (máy móc)
Tính không đáp ứng nhiệt tình; tính không thông cảm, tính khó động lòng, tính lãnh đạm
Sự không phản ứng nhanh, sự không thuận lợi; sự không dễ bị điều khiển, sự không dễ sai khiến
Sự không đáp lại, sự không trả lời
Tính không sẵn sàng đáp lại, tính không dễ phản ứng lại; tính không dễ cảm (tính tình)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern , uninterest
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unrest
/ ʌn´rest /, Danh từ: sự băn khoăn, sự lo âu, sự bồn chồn, sự không hài lòng, tình trạng không... -
Unrest ground
đất động, -
Unrested
Tính từ: không dựa vào, không được nghĩ ngơi, -
Unrestful
/ ʌn´restful /, Tính từ: bận tâm, hối hả, không yên tĩnh; không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi,... -
Unrestfulness
Danh từ: sự không yên tĩnh; sự không thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, tình trạng không cho (cảm... -
Unresting
/ ʌn´restiη /, Tính từ: không nghỉ tay, không mệt mỏi, -
Unrestorable system
hệ thống không hoàn nguyên, -
Unrestored
Tính từ: không được hoàn lại, không được trả lại, không được phục hồi lại (toà nhà,... -
Unrestrainable
Tính từ: không thể kiềm chế, không thể nén lại, không thể dằn lại, -
Unrestrained
/ ¸ʌnris´treind /, Tính từ: không điều độ, không chừng mực; vô độ, không bị kiềm chế, không... -
Unrestricted
/ ¸ʌnris´triktid /, Tính từ: không hạn chế tốc độ (đường (giao thông)), không bị hạn chế,... -
Unrestricted Digital Information (ISDN) (UDI)
thông tin số không hạn chế, -
Unrestricted Motion Vector (H263) (UMV)
vectơ chuyển động không hạn chế (h263), -
Unrestricted access
sự cho vào không hạn chế, sự cho vào không hạn chế, sự vào cửa tự do, vào cửa tự do, -
Unrestricted condition
điều kiện không hạn chế, -
Unrestricted currency
đồng tiền không bị hạn chế, -
Unrestricted invariant
bất biến không bị ràng buộc (hạn chế), -
Unrestricted job
việc làm tự do,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.