Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsaid

Mục lục

/ʌn´sed/

Thông dụng

Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unsay

Tính từ

Không được nói ra, không được biểu đạt
some things are better left unsaid
nhiều điều không nói ra thì tốt hơn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
implicit , implied , inferred , left to the imagination , silenced , tacit , undeclared , understood , unexpressed , unspoken , unstated , unuttered , unvoiced , wordless

Từ trái nghĩa

adjective
expressed , said , stated

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsainted

    Tính từ: không được phong thánh,
  • Unsaintly

    Tính từ: tội lỗi, không thánh thiện, không xứng với một vị thánh,
  • Unsalability

    (thương nghiệp) tình trạng không dễ bán, tình trạng không thể bán được, , —n,seil”'bil”ti, danh từ
  • Unsalable

    / ʌn´seiləbl /, tính từ, (thương nghiệp) không dễ bán, không thể bán được,
  • Unsalableness

    như unsalability,
  • Unsalaried

    / ʌn´sælərid /, Tính từ: không được trả lương, không được trả công,
  • Unsaleability

    như unsalability,
  • Unsaleable

    như unsalable,
  • Unsaleable goods

    hàng không bán được,
  • Unsaleable stock

    cổ phiếu không bán được,
  • Unsalted

    Tính từ: không ướp muối, không có muối, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không có kinh nghiệm,...
  • Unsalted material

    nguyên liệu chưa có muối,
  • Unsalted rendering

    dầu không mặn,
  • Unsalutary

    Tính từ: không tốt (khí hậu), có hại (cho sức khoẻ), không bổ ích, không có lợi,
  • Unsalvageable

    Tính từ: không thể cứu (đắm thuyền, hoả hoạn...)
  • Unsanctified

    / ʌn´sæηkti¸faid /, Tính từ: chưa được thánh hoá; chưa được đưa vào đạo thánh, không tỏ...
  • Unsanctioned

    Tính từ: không được phép; không được thừa nhận, (pháp lý) không được phê chuẩn,
  • Unsanded gypsum plaster

    lớp trát thạch cao không trộn cát,
  • Unsane

    Tính từ: không bình thường, mất trí, điên cuồng,
  • Unsanitary

    / ʌn´sænitəri /, Tính từ: không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top