Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unseasonable

Mục lục

/ʌn´si:zənəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không đúng mùa, trái mùa, trái vụ
unseasonable fruit
quả trái mùa
unseasonable weather
trời trái tiết
Không hợp thời, không đúng lúc
an unseasonable act
một hành động không đúng lúc


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
untimely , abnormal , ill-timed , improper , inappropriate , inexpedient , inopportune , malapropos , premature , unripe , unusual

Xem thêm các từ khác

  • Unseasonable goods

    hàng hóa không đúng mùa,
  • Unseasonableness

    / ʌn´si:zənəbəlnis /, tính từ, tính trái mùa, tính không hợp thời, tính không đúng lúc,
  • Unseasonably

    trạng từ,
  • Unseasoned

    / ʌn´si:zənd /, Tính từ: còn tươi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (quả), không mắm...
  • Unseasoned cask

    thùng mới (chưa tàng chữa),
  • Unseasoned timber

    gỗ không sấy,
  • Unseasoned wood

    gỗ chưa hong khô, gỗ tươi,
  • Unseat

    / ʌn´si:t /, Ngoại động từ: hất, làm ngã (ngựa, xe đạp..), hất, cách chức, làm mất ghế (chức...
  • Unseat the board

    thay thế các thành viên hội đồng quản trị,
  • Unseated

    / ʌn´si:tid /, tính từ, bị đẩy ra khỏi chỗ ngồi, bị ngã ngựa, bị hất, bị cách chức,
  • Unseaworthiness

    tàu hay thiết bị bị hỏng chưa đủ điều kiện để đi biển được, tình trạng không đi biển được, tình trạng không...
  • Unseaworthy

    Tính từ: không thể đi biển được; không thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển), không...
  • Unsecluded

    Tính từ: không bị tách ra, không bị tách biệt,
  • Unseconded

    / ʌn´sekəndid /, tính từ, không được giúp đỡ, không được ủng hộ (kiến nghị...)
  • Unsectarian

    / ¸ʌnsek´tɛəriən /, tính từ, không thuộc môn phái, không thuộc giáo phái, không bè phái,
  • Unsectarianism

    Danh từ: tư tưởng không bè phái, khuynh hướng không bè phái, chủ nghĩa không bè phái,
  • Unsecular

    Tính từ: không thuộc bên lương; thuộc nhà thờ,
  • Unsecured

    / ¸ʌnsi´kjuəd /, Tính từ: không chắc chắn; không đóng chặt (cửa), (tài chính) không bảo hiểm,...
  • Unsecured account

    tài khoản không có bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top