Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsheathe

Mục lục

/ʌn´ʃi:ð/

Thông dụng

Ngoại động từ

Rút (gươm...) ra khỏi vỏ (bao)

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unshed

    Tính từ: không rụng (lá), không lột (rắn), không bị bỏ rơi, không tung ra, không toả ra,
  • Unshell

    Ngoại động từ: lấy ra khỏi vỏ, lấy ra khỏi mai (sò, rùa),
  • Unshelled

    Tính từ: không bị nã pháo, không bị pháo kích, không bóc vỏ, không có vỏ,
  • Unsheltered

    / ʌn´ʃeltəd /, Tính từ: không được che, không được che chở, không được bảo vệ (không bị...
  • Unsheltered water tower

    tháp nước không chòi che, tháp nước không mái,
  • Unshielded

    / ʌn´ʃi:ldid /, Tính từ: không có khiên che, (nghĩa bóng) không được che chở, Toán...
  • Unshielded Twisted Pair (Physical Layer) (UTP)

    đôi dây xoắn không bọc,
  • Unshielded Twisted Pair (UTP)

    dây đôi xoắn không bọc,
  • Unshielded Twisted Pair Development Forum

    diễn đàn phát triển đôi dây xoắn không bọc kim,
  • Unshielded source

    nguồn (bức xạ) không che chắn,
  • Unshift

    Tính từ: không dời chổ, không thay đổi,
  • Unship

    / ʌn´ʃip /, Ngoại động từ: (hàng hải) bốc dỡ (hàng) ở trên tàu xuống, cho (khách) xuống bến,...
  • Unshipment

    sự bốc dỡ hàng (ở tàu),
  • Unshipped

    Tính từ: Đã bốc dỡ (hàng); đã xuống bến (khách), Đã bỏ, đã tháo ra (mái chèo...), đã bốc...
  • Unshockability

    Tính từ:,
  • Unshockable

    Tính từ: không thể bị kích động, không thể bị lay chuyển,
  • Unshocked

    Tính từ: không phẫn nộ, không bị phật ý, không bị khích động, không bị lay chuyển,
  • Unshod

    / ʌn´ʃɔd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unshoe: Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top